绿灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绿灯

  1. đèn xanh của đèn giao thông
    lǜdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

等待交通信号转为绿灯
děngdài jiāotōngxìnhào zhuǎnwéi lǜdēng
đợi tín hiệu chuyển sang màu xanh lục
前面绿灯闪烁
qiánmiàn lǜdēng shǎnshuò
đèn xanh nhấp nháy phía trước
由红灯变绿灯
yóu hóngdēng biàn lǜdēng
chuyển từ màu đỏ sang màu xanh lá cây
开绿灯
kāilǜdēng
để đưa ra tín hiệu màu xanh lá cây
红绿灯
hónglǜdēng
đèn giao thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc