Thứ tự nét
Ví dụ câu
等待交通信号转为绿灯
děngdài jiāotōngxìnhào zhuǎnwéi lǜdēng
đợi tín hiệu chuyển sang màu xanh lục
前面绿灯闪烁
qiánmiàn lǜdēng shǎnshuò
đèn xanh nhấp nháy phía trước
由红灯变绿灯
yóu hóngdēng biàn lǜdēng
chuyển từ màu đỏ sang màu xanh lá cây
开绿灯
kāilǜdēng
để đưa ra tín hiệu màu xanh lá cây
红绿灯
hónglǜdēng
đèn giao thông