缅怀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缅怀

  1. để trân trọng ký ức của
    miǎnhuái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缅怀往事
miǎnhuái wǎngshì
nhớ lại những sự kiện đã qua với những cảm xúc sâu sắc
缅怀先烈
miǎnhuái xiānliè
trân trọng tưởng nhớ các liệt sĩ cách mạng của chúng ta
缅怀丈夫
miǎnhuái zhàngfū
nâng niu ký ức về chồng
缅怀大屠杀受难者国际纪念日
miǎnhuái dàtúshā shòunánzhě guójì jìniànrì
Ngày quốc tế tưởng niệm các nạn nhân của thảm sát Holocaust

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc