Thứ tự nét
Ví dụ câu
缅怀往事
miǎnhuái wǎngshì
nhớ lại những sự kiện đã qua với những cảm xúc sâu sắc
缅怀先烈
miǎnhuái xiānliè
trân trọng tưởng nhớ các liệt sĩ cách mạng của chúng ta
缅怀丈夫
miǎnhuái zhàngfū
nâng niu ký ức về chồng
缅怀大屠杀受难者国际纪念日
miǎnhuái dàtúshā shòunánzhě guójì jìniànrì
Ngày quốc tế tưởng niệm các nạn nhân của thảm sát Holocaust