Thứ tự nét
Ví dụ câu
在缆车上不要使用手机
zài lǎnchē shàng búyào shǐyòng shǒujī
không sử dụng điện thoại di động của bạn khi bạn đang ở trong cáp treo
乘坐缆车
chéngzuò lǎnchē
đi cáp treo
离开缆车前,请带好随身物品
líkāi lǎnchē qián , qǐng dài hǎo suíshēn wùpǐn
vui lòng mang theo đồ đạc cá nhân của bạn trước khi bạn rời khỏi cáp treo