缆车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缆车

  1. cáp treo
    lǎnchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在缆车上不要使用手机
zài lǎnchē shàng búyào shǐyòng shǒujī
không sử dụng điện thoại di động của bạn khi bạn đang ở trong cáp treo
乘坐缆车
chéngzuò lǎnchē
đi cáp treo
离开缆车前,请带好随身物品
líkāi lǎnchē qián , qǐng dài hǎo suíshēn wùpǐn
vui lòng mang theo đồ đạc cá nhân của bạn trước khi bạn rời khỏi cáp treo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc