Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
缓慢
New HSK 7-9
缓慢
Thêm vào danh sách từ
chậm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 缓慢
chậm
huǎnmàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
缓慢响应
huǎnmàn xiǎngyìng
phản ứng chậm
性能缓慢
xìngnéng huǎnmàn
hiệu suất chậm
反应缓慢
fǎnyìng huǎnmàn
phản ứng chậm
连接缓慢
liánjiē huǎnmàn
kết nối chậm
非常缓慢
fēicháng huǎnmàn
rất chậm
Các ký tự liên quan
缓
慢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc