编写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 编写

  1. viết, sáng tác
    biānxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绝妙地编写
juémiàodì biānxiě
được viết một cách xuất sắc
编写程序
biānxiě chéngxù
viết chương trình
编写模块
biānxiě mókuài
để viết mô-đun
编写参考书
biānxiě cānkǎoshū
để biên soạn một cuốn sách hướng dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc