编排

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 编排

  1. sắp xếp
    biānpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把文章编排在头版
bǎ wénzhāng biānpái zài tóubǎn
để đặt bài báo trên trang nhất của ấn phẩm
按难易程度编排
àn nányì chéngdù biānpái
sắp xếp theo độ khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc