Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
编织
HSK 6
编织
Thêm vào danh sách từ
Đan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 编织
Đan
biānzhī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
手工编织的
shǒugōng biānzhī de
đan tay
编织袋
biānzhīdài
túi dệt
编织毛衣
biānzhī máoyī
đan áo len
Các ký tự liên quan
编
织
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc