编织

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 编织

  1. Đan
    biānzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手工编织的
shǒugōng biānzhī de
đan tay
编织袋
biānzhīdài
túi dệt
编织毛衣
biānzhī máoyī
đan áo len

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc