编造

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 编造

  1. Chế tạo
    biānzào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

编造故事
biānzào gùshì
để nấu một câu chuyện
编造口实
biānzào kǒushí
để tạo nên một lời nói dối
她否认了说她编造事实的指责
tā fǒurèn le shuō tā biānzào shìshí de zhǐzé
cô bác bỏ cáo buộc rằng câu chuyện là sai sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc