缘分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缘分

  1. định mệnh
    yuánfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不是一般的缘分
búshì yībānde yuánfēn
một số phận bất thường
缘分绑在一起
yuánfēn bǎng zàiyīqǐ
vận may được ràng buộc với nhau
缘分尽了
yuánfēn jìn le
cuộc sống đã bị cắt đứt
缘分让相识
yuánfēn ràng xiāngshí
số phận đã cho biết nhau
我们俩就是有缘分
wǒmen liǎng jiùshì yǒuyuán fēn
chúng ta được định mệnh để ở bên nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc