Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缝

  1. crack, chink
    fèng
  2. may; đường may
    féng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山墙上有个缝
shānqiáng shàng yǒu gè féng
có một vết nứt ở đầu hồi
填补缝隙
tiánbǔ fèngxì
bịt kín vết nứt
巨大的裂缝
jùdàde lièfèng
vết nứt lớn
缝上伤口
féngshàng shāngkǒu
khâu vết thương
用手缝
yòngshǒu féng
khâu tay
缝几针
féng jī zhēn
để may bằng một vài mũi
缝衣服
féngyī fú
may quần áo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc