缠绕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缠绕

  1. quấn lấy nhau
    chánrào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胡乱地缠绕
húluàn dì chánrào
quấn vào nhau một cách ngẫu nhiên
孩子们缠绕着母亲
háizǐmén chánrào zháo mǔqīn
những đứa trẻ bám vào mẹ của chúng
缠绕不去的念头
chánrào bù qù de niàntou
suy nghĩ dai dẳng
缠绕不清
chánrào bù qīng
đan xen và không rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc