缩水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缩水

  1. thu nhỏ, phá giá
    suōshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国内市场将持续缩水
guónèishìcháng jiāng chíxù suōshuǐ
thị trường trong nước sẽ tiếp tục thu hẹp
衣服洗后有点缩水
yīfú xǐ hòu yǒudiǎn suōshuǐ
quần áo co lại một chút sau khi giặt
毛织物一洗要缩水
máozhīwù yī xǐyào suōshuǐ
vải len co lại sau khi giặt
洗后不会缩水
xǐ hòu búhuì suōshuǐ
sẽ không bị co lại sau khi giặt
资产缩水了
zīchǎn suōshuǐ le
tài sản bị mất giá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc