缴纳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缴纳

  1. trả
    jiǎonà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

必须缴纳的税务
bìxū jiǎonà de shuìwù
thuế phải trả
拒绝缴纳
jùjué jiǎonà
từ chối trả
不情愿地缴纳
bù qíngyuàn dì jiǎonà
trả tiền một cách miễn cưỡng
缴纳罚款
jiǎonà fákuǎn
trả tiền phạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc