Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缴

  1. bàn giao
    jiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收租金账人一直在催逼他缴
shōuzū jīnzhàngrén yīzhí zài cuībī tā jiǎo
người đòi nợ tiếp tục lừa anh ta vì tiền thuê
他拒绝缴枪
tā jùjué jiǎoqiāng
anh ấy từ chối đưa súng của mình
缴公粮
jiǎo gōngliáng
ký gửi ngũ cốc
缴税
jiǎoshuì
nộp thuế
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc