Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
缸
New HSK 7-9
缸
Thêm vào danh sách từ
crock, urn, thùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 缸
crock, urn, thùng
gāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
难以挪动的大缸
nányǐ nuódòng de dàgāng
crock lớn và bất động
把缸砸碎
bǎ gāng zásuì
đập vỡ đồ đạc
大浴缸
dà yùgāng
bồn tắm lớn
鱼缸
yúgāng
bể nuôi cá
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc