缺乏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺乏

  1. thiếu
    quēfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缺乏信心
quēfá xìnxīn
muốn tự tin
缺乏原材料
quēfá yuáncáiliào
thiếu nguyên liệu
缺乏经验
quēfá jīngyàn
thiếu kinh nghiệm
缺乏场地
quēfá chǎngdì
thiếu không gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc