Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
网络
HSK 6
New HSK 4
网络
Thêm vào danh sách từ
mạng, Internet
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 网络
mạng, Internet
wǎngluò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
网络广告投放
wǎngluòguǎnggào tóufàng
vị trí quảng cáo mạng
网络覆盖
wǎngluò fùgài
vùng phủ sóng
网络营销
wǎngluòyíngxiāo
Tiếp thị qua Internet
交通网络
jiāotōng wǎngluò
mạng lưới giao thông
Các ký tự liên quan
网
络
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc