Thứ tự nét

Ý nghĩa của 罚款

  1. phạt tiền hoặc tịch thu; khỏe
    fákuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行政罚款
xíngzhèng fákuǎn
phạt hành chính
交纳罚款
jiāonà fákuǎn
phải trả tiền phạt
收到罚款
shōudào fákuǎn
nhận tiền phạt
罚款一百元
fákuǎn yī bǎi yuán
tiền phạt một trăm nhân dân tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc