罪犯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 罪犯

  1. tội phạm
    zuìfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少年罪犯
shàonián zuìfàn
họ phạm tội vị thành niên
战争罪犯
zhànzhēng zuìfàn
tội phạm chiến tranh
拘留罪犯
jūliú zuìfàn
giam giữ tội phạm
罪犯逃了
zuìfàn táo le
tên tội phạm trốn thoát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc