美味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美味

  1. tinh vi
    měiwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真是美味的晚餐
zhēnshì měiwèi de wǎncān
bữa tối thực sự ngon
美味和健康食品
měiwèi hé jiànkāng shípǐn
thức ăn ngon và lành mạnh
来自法国的美味菜肴
láizì fǎguó de měiwèi càiyáo
món ngon từ pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc