美德

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美德

  1. Đức hạnh
    měidé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不是美德的典范
búshì měidé de diǎnfàn
không phải là một hình mẫu của đức hạnh
靠自己的美德
kàozìjǐ de měidé
dựa vào đức hạnh của chính mình
诚实是一种美德
chéngshí shì yīzhǒng měidé
trung thực là một trong những đức tính
传统美德
chuántǒngměidé
đức tính truyền thống
以谦虚为美德
yǐ qiānxū wéi měidé
coi khiêm tốn là một đức tính tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc