Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
美景
New HSK 7-9
美景
Thêm vào danh sách từ
cảnh đẹp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 美景
cảnh đẹp
měijǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
美景地点
měijǐng dìdiǎn
vị trí đẹp
自然美景
zìrán měijǐng
phong cảnh
地区的美景
dìqū de měijǐng
tầm nhìn đẹp của khu vực
湖上的美景
hú shàng de měijǐng
tầm nhìn tuyệt vời của hồ
美景良辰
měijǐngliángchén
một tình huống thú vị
Các ký tự liên quan
美
景
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc