美景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美景

  1. cảnh đẹp
    měijǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美景地点
měijǐng dìdiǎn
vị trí đẹp
自然美景
zìrán měijǐng
phong cảnh
地区的美景
dìqū de měijǐng
tầm nhìn đẹp của khu vực
湖上的美景
hú shàng de měijǐng
tầm nhìn tuyệt vời của hồ
美景良辰
měijǐngliángchén
một tình huống thú vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc