羞愧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羞愧

  1. hổ thẹn
    xiūkuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我羞愧得说不出话来
wǒ xiūkuìdé shuō bù chū huà lái
Tôi xấu hổ không thể nói thành lời
她羞愧得两颊绯红
tā xiūkuìdé liǎng jiá fēihóng
má cô ấy đỏ bừng vì xấu hổ
羞愧得要死
xiūkuìdé yàosǐ
xấu hổ đến chết
感到羞愧
gǎndào xiūkuì
cảm thấy xấu hổ
羞愧流汗
xiūkuì liúhàn
đổ mồ hôi vì xấu hổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc