Thứ tự nét
Ví dụ câu
我羞愧得说不出话来
wǒ xiūkuìdé shuō bù chū huà lái
Tôi xấu hổ không thể nói thành lời
她羞愧得两颊绯红
tā xiūkuìdé liǎng jiá fēihóng
má cô ấy đỏ bừng vì xấu hổ
羞愧得要死
xiūkuìdé yàosǐ
xấu hổ đến chết
感到羞愧
gǎndào xiūkuì
cảm thấy xấu hổ
羞愧流汗
xiūkuì liúhàn
đổ mồ hôi vì xấu hổ