翅膀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翅膀

  1. cánh
    chìbǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拍打翅膀
pāidǎ chìbǎng
vỗ cánh
展开翅膀
zhǎnkāi chìbǎng
dang rộng đôi cánh
鸡翅膀
jī chìbǎng
cánh gà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc