Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
翅膀
HSK 5
New HSK 7-9
翅膀
Thêm vào danh sách từ
cánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 翅膀
cánh
chìbǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拍打翅膀
pāidǎ chìbǎng
vỗ cánh
展开翅膀
zhǎnkāi chìbǎng
dang rộng đôi cánh
鸡翅膀
jī chìbǎng
cánh gà
Các ký tự liên quan
翅
膀
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc