翠绿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翠绿

  1. xanh lục bảo
    cuìlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼睛和青草一般翠绿
yǎnjīng hé qīngcǎo yībān cuìlǜ
đôi mắt xanh như đồng cỏ
翠绿山谷
cuìlǜ shāngǔ
thung lũng xanh
翠绿水域
cuìlǜ shuǐyù
nước xanh ngọc lục bảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc