Trang chủ>翻个儿

Tiếng Trung giản thể

翻个儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻个儿

  1. lật lại
    fān gèr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慢慢地翻个儿
mànmàn dì fāngèér
lật từ từ
桌子翻个儿了
zhuōzǐ fāngèér le
cái bàn bị lật
把饼翻个儿再烙一会儿
bǎ bǐng fāngèér zàilào yīhuìer
lật mặt bánh lại và nướng thêm
把鱼翻个个儿
bǎ yú fān gè gèér
lật cá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc