Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
翻个儿
Tiếng Trung giản thể
翻个儿
Thêm vào danh sách từ
lật lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 翻个儿
lật lại
fān gèr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
慢慢地翻个儿
mànmàn dì fāngèér
lật từ từ
桌子翻个儿了
zhuōzǐ fāngèér le
cái bàn bị lật
把饼翻个儿再烙一会儿
bǎ bǐng fāngèér zàilào yīhuìer
lật mặt bánh lại và nướng thêm
把鱼翻个个儿
bǎ yú fān gè gèér
lật cá
Các ký tự liên quan
翻
个
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc