翻来覆去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻来覆去

  1. lặp đi lặp lại
    fān lái fù qù
  2. tung và quay
    fān lái fù qù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

翻来覆去说同样的词语
fānláifùqù shuō tóngyàng de cíyǔ
nói đi nói lại những từ giống nhau
翻来覆去地唠叨一个问题
fānláifùqù dì láodāo yígè wèntí
đánh đàn câu hỏi lặp đi lặp lại
他翻来覆去说了好几遍
tā fānláifùqù shuō le hǎojībiàn
anh ấy đã nói đi nói lại nhiều lần
她在床上翻来覆去
tā zài chuángshàng fānláifùqù
cô ấy xoay người trên giường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc