Thứ tự nét
Ví dụ câu
翻来覆去说同样的词语
fānláifùqù shuō tóngyàng de cíyǔ
nói đi nói lại những từ giống nhau
翻来覆去地唠叨一个问题
fānláifùqù dì láodāo yígè wèntí
đánh đàn câu hỏi lặp đi lặp lại
他翻来覆去说了好几遍
tā fānláifùqù shuō le hǎojībiàn
anh ấy đã nói đi nói lại nhiều lần
她在床上翻来覆去
tā zài chuángshàng fānláifùqù
cô ấy xoay người trên giường