Thứ tự nét
Ví dụ câu
产量必须翻番
chǎnliàng bìxū fānfān
sản xuất cần được tăng lên
公司的利润翻番了
gōngsī de lìrùn fānfān le
lợi nhuận của công ty tăng lên
翻番存折里的数目
fānfān cúnzhé lǐ de shùmù
tăng gấp đôi số tiền trong sổ tiết kiệm
祝你收入翻番
zhùnǐ shōurù fānfān
chúc bạn tăng gấp đôi thu nhập