老人家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老人家

  1. đáng kính
    lǎorenjia
  2. người già
    lǎorenjia
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把位置让给老人家坐
bǎ wèizhì rànggěi lǎorénjiā zuò
nhường một chỗ ngồi cho người già
逗老人家开心
dòu lǎorénjiā kāixīn
để giải trí cho một ông già
老人家已经变得固执
lǎorénjiā yǐjīng biàndé gùzhí
ông già đã trở nên cứng đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc