老化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老化

  1. sự lão hóa
    lǎohuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

德国的人口老化,出生率下降
déguó de rénkǒu lǎohuà , chūshēnglǜ xiàjiàng
Dân số Đức đang già đi và tỷ lệ sinh giảm
这些机器设备正在老化
zhèixiē jīqìshèbèi zhèngzài lǎohuà
những chiếc máy này đang trở nên cũ kỹ
随着另一种树森林老化,一种树会取代
suízháo lìngyī zhòngshù sēnlín lǎohuà , yī zhòngshù huì qǔdài
một loài cây thay thế một loài cây khác khi rừng già đi
加速老化
jiāsù lǎohuà
lão hoá nhanh
老化迹象
lǎohuà jìxiàng
dấu hiệu lão hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc