老大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老大

  1. con cả
    lǎodà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这老大男孩是家里五个孩子中的
zhè lǎodà nánhái shì jiālǐ wǔgè háizǐ zhōngde
cậu bé là con cả trong gia đình có 5 người con
做老二比做老大要好
zuò lǎo èr bǐzuò lǎo dàyào hǎo
thà là con thứ hai hơn là con thứ nhất
他是他家老大
tāshì tājiā lǎodà
anh ấy là con cả trong gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc