Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
老头儿
New HSK 3
老头儿
Thêm vào danh sách từ
ông già
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老头儿
ông già
lǎotóur
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
跟在老头儿身后走下楼来
gēn zài lǎotouer shēnhòu zǒu xiàlóu lái
đi theo ông già xuống lầu
像老头儿一样
xiàng lǎotouer yīyàng
như một ông già
把老头儿叫进来
bǎ lǎotouer jiào jìnlái
gọi ông già
Các ký tự liên quan
老
头
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc