老头儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老头儿

  1. ông già
    lǎotóur
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟在老头儿身后走下楼来
gēn zài lǎotouer shēnhòu zǒu xiàlóu lái
đi theo ông già xuống lầu
像老头儿一样
xiàng lǎotouer yīyàng
như một ông già
把老头儿叫进来
bǎ lǎotouer jiào jìnlái
gọi ông già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc