老汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老汉

  1. ông già
    lǎohàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老汉低下了头
lǎohàn dīxiàle tóu
ông già cúi đầu
和老汉谈谈
hé lǎohàn tántán
nói chuyện với ông già
被称为老汉
bèichēngwéi lǎohàn
được gọi là một ông già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc