考古

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考古

  1. khảo cổ học
    kǎogǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有趣的考古工作
yǒuqùde kǎogǔ gōngzuò
công việc khảo cổ thú vị
热衷于考古
rèzhōngyú kǎogǔ
đam mê khảo cổ học
考古勘察
kǎogǔ kānchá
trinh sát khảo cổ học
考古工作者
kǎogǔ gōngzuòzhě
công nhân khảo cổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc