Ví dụ câu
考察报告
kǎochábàogào
báo cáo về một cuộc điều tra
现场考察
xiànchǎng kǎochá
điều tra tại chỗ
出国考察
chūguókǎochá
đi nước ngoài trong chuyến tham quan điều tra
第一手考察资料
dìyīshǒu kǎochá zīliào
quan sát trực tiếp
考察旅行
kǎochá lǚxíng
chuyến quan sát
考察水利工程
kǎochá shuǐlìgōngchéng
nghiên cứu các dự án quản lý nước