Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考察

  1. để điều tra tại chỗ
    kǎochá
  2. quan sát và nghiên cứu
    kǎochá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

考察报告
kǎochábàogào
báo cáo về một cuộc điều tra
现场考察
xiànchǎng kǎochá
điều tra tại chỗ
出国考察
chūguókǎochá
đi nước ngoài trong chuyến tham quan điều tra
第一手考察资料
dìyīshǒu kǎochá zīliào
quan sát trực tiếp
考察旅行
kǎochá lǚxíng
chuyến quan sát
考察水利工程
kǎochá shuǐlìgōngchéng
nghiên cứu các dự án quản lý nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc