Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考验

  1. thử nghiệm; để kiểm tra; kiểm tra
    kǎoyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

久经考验的战士
jiǔjīngkǎoyàn de zhànshì
chiến binh đã thử và thử nghiệm
严峻的考验
yánjùnde kǎoyàn
thử thách
考验她的人品
kǎoyàn tā de rénpǐn
để kiểm tra tính cách của cô ấy
经得起考验
jīngdéqǐ kǎoyàn
đứng trước phiên tòa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc