Trang chủ>耍心眼儿

Tiếng Trung giản thể

耍心眼儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耍心眼儿

  1. chơi mánh
    shuǎ xīnyǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他常耍心眼儿,我们不能依赖他
tā cháng shuǎxīnyǎnér , wǒmen bùnéng yīlài tā
anh ấy luôn chơi nhanh và lỏng lẻo, chúng tôi không thể dựa vào anh ấy
我特别不喜欢耍心眼儿的人
wǒ tèbié bùxǐhuān shuǎxīnyǎnér de rén
Tôi đặc biệt không thích những người bày tỏ tình cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc