Tiếng Trung giản thể
耍心眼儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他常耍心眼儿,我们不能依赖他
tā cháng shuǎxīnyǎnér , wǒmen bùnéng yīlài tā
anh ấy luôn chơi nhanh và lỏng lẻo, chúng tôi không thể dựa vào anh ấy
我特别不喜欢耍心眼儿的人
wǒ tèbié bùxǐhuān shuǎxīnyǎnér de rén
Tôi đặc biệt không thích những người bày tỏ tình cảm