Thứ tự nét
Ví dụ câu
耐性是一种天赋
nàixìng shì yīzhǒng tiānfù
kiên nhẫn là một món quà
做日常工作要有耐性
zuò rìchánggōngzuò yàoyǒu nàixìng
làm công việc hàng ngày đòi hỏi sự kiên nhẫn
缺乏耐性
quēfá nàixìng
thiếu kiên nhẫn
考验他的耐性
kǎoyàn tā de nàixìng
để thử sự kiên nhẫn của anh ấy
保持耐性
bǎochí nàixìng
giữ kiên nhẫn