耐性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耐性

  1. tính kiên nhẫn
    nàixìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耐性是一种天赋
nàixìng shì yīzhǒng tiānfù
kiên nhẫn là một món quà
做日常工作要有耐性
zuò rìchánggōngzuò yàoyǒu nàixìng
làm công việc hàng ngày đòi hỏi sự kiên nhẫn
缺乏耐性
quēfá nàixìng
thiếu kiên nhẫn
考验他的耐性
kǎoyàn tā de nàixìng
để thử sự kiên nhẫn của anh ấy
保持耐性
bǎochí nàixìng
giữ kiên nhẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc