耳朵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耳朵

  1. tai
    ěrduo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猪耳朵
zhū ěrduo
tai heo
清洁耳朵
qīngjié ěrduo
để làm sạch tai
有大耳朵的
yǒu dà ěrduo de
với đôi tai to
挖耳朵
wā ěrduo
để chọn tai của một người
一只耳朵
yī zhī ěrduo
một bên tai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc