Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耸

  1. lớn lên
    sǒng
  2. khuấy động, kích thích
    sǒng
  3. nhún vai
    sǒng
  4. khuấy động, kích thích
    sǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高耸孤立丘
gāosǒng gūlì qiū
ngọn núi ưu thế
高耸入云
gāosǒngrùyún
tháp vào những đám mây
耸峭的山峰
sǒngqiào de shānfēng
đỉnh núi cao và dốc
耸战
sǒngzhàn
sợ chết khiếp
耸人听闻
sǒngréntīngwén
để tạo ra một cảm giác tuyệt vời
危言耸听
wēiyánsǒngtīng
phóng đại mọi thứ chỉ để làm mọi người sợ hãi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc