Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
耸立
New HSK 7-9
耸立
Thêm vào danh sách từ
vươn thẳng lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 耸立
vươn thẳng lên
sǒnglì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
远远地耸立着
yuǎnyuǎndì sǒnglì zháo
vươn thẳng lên xa
耸立在广场中心
sǒnglì zài guǎngchǎng zhōngxīn
vươn thẳng lên giữa hình vuông
群山耸立
qúnshān sǒnglì
núi cao thẳng lên
耸立的铁塔
sǒnglì de tiětǎ
lên thẳng tháp truyền tải
Các ký tự liên quan
耸
立
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc