耸立

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耸立

  1. vươn thẳng lên
    sǒnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远远地耸立着
yuǎnyuǎndì sǒnglì zháo
vươn thẳng lên xa
耸立在广场中心
sǒnglì zài guǎngchǎng zhōngxīn
vươn thẳng lên giữa hình vuông
群山耸立
qúnshān sǒnglì
núi cao thẳng lên
耸立的铁塔
sǒnglì de tiětǎ
lên thẳng tháp truyền tải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc