Dịch của 耸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
耸
Tiếng Trung phồn thể
聳
Thứ tự nét cho 耸
Ý nghĩa của 耸
- lớn lênsǒng
- khuấy động, kích thíchsǒng
- nhún vaisǒng
- khuấy động, kích thíchsǒng
Ví dụ câu cho 耸
高耸孤立丘
gāosǒng gūlì qiū
ngọn núi ưu thế
高耸入云
gāosǒngrùyún
tháp vào những đám mây
耸峭的山峰
sǒngqiào de shānfēng
đỉnh núi cao và dốc
耸战
sǒngzhàn
sợ chết khiếp
耸人听闻
sǒngréntīngwén
để tạo ra một cảm giác tuyệt vời
危言耸听
wēiyánsǒngtīng
phóng đại mọi thứ chỉ để làm mọi người sợ hãi