聋哑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 聋哑

  1. câm điếc
    lóngyǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聋哑人
lóngyǎrén
câm điếc
聋哑儿童学校
lóngyǎ értóng xuéxiào
trường học cho trẻ em mù và điếc
聋哑演员
lóngyǎ yǎnyuán
diễn viên khiếm thính
聋哑教育
lóngyǎ jiàoyù
giáo dục người câm điếc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc