Dịch của 聋 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 聋

Ý nghĩa của 聋

  1. điếc
    lóng

Ví dụ câu cho 聋

她天生又聋又哑
tā tiānshēng yòu lóng yòu yǎ
cô ấy bị câm điếc bẩm sinh
他的耳朵突然聋了
tā de ěrduǒ tūrán lóng le
đột nhiên anh ấy bị điếc
枪声把他震聋了
qiāngshēng bǎ tā zhènlóng le
anh ấy bị chói tai bởi tiếng ồn từ súng
装聋作哑
zhuānglóngzuòyǎ
giả vờ bị câm điếc
心脏聋
xīnzāng lóng
điếc tim
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc