职务

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 职务

  1. Đăng công việc
    zhíwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

解除职务
jiěchú zhíwù
loại bỏ khỏi văn phòng
暂时代理职务
zànshí dàilǐ zhíwù
tạm thời thực hiện nhiệm vụ của ai đó
利用职务便利
lìyòng zhíwù biànlì
để tận dụng vị trí của một người
职务上的秘密
zhíwù shàng de mìmì
bí mật chính thức
执行职务
zhíxíng zhíwù
để thực hiện nhiệm vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc