Thứ tự nét
Ví dụ câu
解除职务
jiěchú zhíwù
loại bỏ khỏi văn phòng
暂时代理职务
zànshí dàilǐ zhíwù
tạm thời thực hiện nhiệm vụ của ai đó
利用职务便利
lìyòng zhíwù biànlì
để tận dụng vị trí của một người
职务上的秘密
zhíwù shàng de mìmì
bí mật chính thức
执行职务
zhíxíng zhíwù
để thực hiện nhiệm vụ