Thứ tự nét
Ví dụ câu
职员的专业素质
zhíyuán de zhuānyè sùzhì
sự chuyên nghiệp của nhân viên
受人喜爱的职员
shòurén xǐàide zhíyuán
nhân viên được yêu mến
全体职员的绝对信任
quántǐ zhíyuán de juéduì xìnrèn
sự tin tưởng ngầm của nhân viên
学校的教职员
xuéxiào de jiàozhíyuán
nhân viên giảng dạy của một trường học