聚集

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 聚集

  1. thu thập, thu thập
    jùjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和家人聚集一堂
hé jiārén jùjí yītáng
để được cùng nhau với gia đình của bạn
光束聚集在焦点上
guāngshù jùjí zài jiāodiǎn shàng
chùm sáng hội tụ về tiêu điểm
聚集在门口
jùjí zài ménkǒu
tập trung ở cửa
人群聚集的场所
rénqún jùjí de chǎngsuǒ
nơi tụ tập của đám đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc