Thứ tự nét
Ví dụ câu
和家人聚集一堂
hé jiārén jùjí yītáng
để được cùng nhau với gia đình của bạn
光束聚集在焦点上
guāngshù jùjí zài jiāodiǎn shàng
chùm sáng hội tụ về tiêu điểm
聚集在门口
jùjí zài ménkǒu
tập trung ở cửa
人群聚集的场所
rénqún jùjí de chǎngsuǒ
nơi tụ tập của đám đông