聪明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 聪明

  1. thông minh, thông minh
    cōngming; cōngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头越大越聪明
tóu yuè dà yuè cōngmíng
đầu càng lớn, càng thông minh
更聪明
gèng cōngmíng
thông minh hơn
聪明的孩子
cōngmíng de háizi
đứa trẻ thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc