肥料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肥料

  1. phân bón
    féiliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸟粪是很好的肥料
niǎofèn shì hěnhǎo de féiliào
phân chim là một loại phân bón tốt
把肥料灌入土壤
bǎ féiliào guànrù tǔrǎng
bón phân vào đất
有机肥料
yǒujīféiliào
phân bón hữu cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc