Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
肥料
New HSK 7-9
肥料
Thêm vào danh sách từ
phân bón
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 肥料
phân bón
féiliào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
鸟粪是很好的肥料
niǎofèn shì hěnhǎo de féiliào
phân chim là một loại phân bón tốt
把肥料灌入土壤
bǎ féiliào guànrù tǔrǎng
bón phân vào đất
有机肥料
yǒujīféiliào
phân bón hữu cơ
Các ký tự liên quan
肥
料
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc