肥胖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肥胖

  1. mập mạp
    féipàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预防肥胖
yùfáng féipàng
để ngăn ngừa béo phì
养得肥胖的小孩
yǎng dé féipàngde xiǎohái
đứa trẻ mũm mĩm
肥胖的淡黄发男子
féipàngde dànhuáng fā nánzǐ
người đàn ông tóc vàng béo
非常肥胖
fēicháng féipàng
rất béo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc